PHÂN BIỆT CÁC LOẠI MÃ CODE VÀ ỨNG DỤNG TỪNG LOẠI
Hiện nay, việc sử dụng mã code và máy đọc mã code trong lĩnh vực bán hàng và quản lý hàng hóa ngày càng trở nên phổ biến hơn. Nếu bạn đang quan tâm đến các loại mã code thông dụng để áp dụng cho sản phẩm và hàng hóa của bạn, thì đừng bỏ lỡ cơ hội đọc bài viết dưới đây của Delfi nhé!
1. Các loại mã code 1 chiều ( mã vạch 1D)
a. Khái niệm
Mã 1D hay còn gọi mã code một chiều là một loại mã vạch thông dụng. Nó bao gồm các dãy sọc đen và trắng song song xen kẽ. Điều đặc biệt về mã 1D là dữ liệu được mã hóa trong nó chỉ thay đổi theo một chiều duy nhất - chiều rộng (ngang). Mỗi mã vạch 1D thường chứa khoảng từ 20 đến 25 ký tự dữ liệu. Chúng thường được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh bán lẻ và thường được in trên bao bì, túi, hộp, và nhiều sản phẩm khác. Người dùng có thể dễ dàng trích xuất thông tin từ các mã vạch 1D bằng cách sử dụng máy quét mã vạch.
b. Các loại mã code 1D phổ biến
Mã UPC
Mã UPC (Universal Product Code) là hệ thống mã vạch được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu để đánh dấu và kiểm tra sản phẩm tiêu dùng tại các cửa hàng cố định. Hệ thống này được quản lý bởi Hội đồng Mã thống nhất Hoa Kỳ (UCC). Trong thời gian gần đây, mã UPC trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, đặc biệt là tại Mỹ và Canada. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng rộng rãi ở một số quốc gia khác như Úc, Anh, New Zealand...
Có hai biến thể chính của mã UPC:
- UPC-A: Đây là phiên bản chuẩn nhất của mã UPC và sử dụng để mã hóa 12 chữ số.
- UPC-E: Đây là phiên bản rút gọn của mã UPC, chỉ sử dụng 6 chữ số.
Mã UPC được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh bán lẻ, siêu thị, sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp thực phẩm.
Mã EAN
Mã vạch EAN là một hệ thống mã vạch phổ biến tại Châu Âu, có nhiều điểm tương đồng với mã UPC nhưng có những đặc điểm riêng biệt đáng chú ý. Mã EAN được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh doanh bán lẻ, siêu thị và trong ngành hàng tiêu dùng.
Có một số biến thể và phân loại của mã EAN, bao gồm EAN-8 với 8 chữ số và EAN-13 với 13 chữ số. Ngoài ra, còn có các loại mã khác như JAN-13, ISBN và ISSN, mỗi loại dành riêng cho mục đích sử dụng cụ thể. Mã EAN thường được áp dụng địa lý, giúp xác định nguồn gốc và quốc gia sản xuất của sản phẩm. Điều này giúp cho việc quản lý hàng hóa và theo dõi chúng trở nên hiệu quả hơn.
Mã Code 39
Mã Code 39 là một giải pháp tối ưu để khắc phục nhược điểm chính của hai loại mã vạch EAN và UPC. Điểm mạnh lớn nhất của Code 39 đó là khả năng mã hóa không giới hạn, cho phép nó mã hóa cả ký tự chữ hoa, dãy số tự nhiên và một loạt các ký tự đặc biệt.
Ứng dụng của mã Code 39 rất đa dạng và phong phú, từ Bộ Quốc phòng đến ngành Y tế, cơ quan hành chính và xuất bản sách. Khả năng linh hoạt của chúng đã giúp nó trở thành một công cụ quan trọng trong việc quản lý và theo dõi thông tin, phù hợp cho nhiều lĩnh vực và mục đích sử dụng.
Mã Code 128
Mã Code 128 là một trong những giải pháp mã vạch được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi, và điều này bởi vì nó mang trong mình một loạt ưu điểm đáng kể. Mã code này được biết đến với sự nhỏ gọn, khả năng lưu trữ thông tin đa dạng, và khả năng mã hóa một loạt các loại ký tự. Chúng có ba biến thể chính:
- Code 128A: Mã hóa một loạt các ký tự bao gồm số, chữ hoa, chữ thường, các ký tự mã điều khiển và ký tự chuẩn ASCII.
- Code 128B: Mã hóa các ký tự số, chữ hoa, chữ thường và ký tự chuẩn ASCII.
- Code 128C: Đặc biệt với khả năng nén hai ký tự số vào một ký tự mã hóa, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu hóa quá trình mã hóa.
Mã Code 128 được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phân phối hàng hóa trong ngành hậu cần và vận tải, quản lý chuỗi cung ứng bán lẻ và công nghiệp chế tạo. Điều này chứng tỏ sự đa dạng và khả năng linh hoạt của mã vạch này trong việc giải quyết các thách thức trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Mã ITF
Mã vạch ITF (Interleaved 2 of 5) là một hình thức mã hóa sử dụng ký tự số và bộ mã ASCII đầy đủ. Đặc điểm nổi bật của mã vạch này là khả năng thay đổi độ dài của barcode và khả năng nén cao, cho phép lưu trữ nhiều thông tin hơn mà vẫn giữ được tính chính xác.
Loại mã vạch này được thiết kế để xử lý dung sai cao, đặc biệt phù hợp cho việc in trên các bìa cứng và các môi trường khó khăn. Ứng dụng của mã vạch ITF rất đa dạng, từ việc sử dụng trong ngành sản xuất để dán lên bao bì giúp kiểm soát quá trình phân phối và lưu kho, đến việc theo dõi vận chuyển hàng hóa trong các container và nhiều mục đích khác.
Mã Codabar
Mã Codabar còn được gọi là Codeabar hoặc Mã số 2 của 7, đây là một hình thức mã vạch phổ biến được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực bao gồm chuyển phát thư tín, công nghiệp phim ảnh, ngân hàng máu, phòng thí nghiệm và thư viện. Điều đặc biệt về Mã Codabar là tính đa dạng của nó, có khả năng mã hóa 16 ký tự khác nhau, đồng thời việc in ấn và sản xuất mã này rất dễ dàng. Nhờ tính linh hoạt này, Mã Codabar thường được sử dụng thường xuyên, ngay cả trong các tình huống thiếu các thiết bị máy tính hoặc trang thiết bị phức tạp hơn.
Ngoài ra, Mã Codabar còn có các biến thể và phân loại khác nhau như NW-7, Monarch, Codabar hợp lý, ANSI/AIM BC3-1995 và USD-4, tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng ngành và ứng dụng cụ thể.
Mã vạch 93
Mã vạch 93 là một lựa chọn xuất sắc cho việc sử dụng mã vạch trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mã vạch 93 không chỉ hỗ trợ đầy đủ các ký tự chuẩn ASCII, mà còn được tối ưu hóa để mang lại nhiều lợi ích và ưu điểm đáng kể. Đặc biệt, nó đảm bảo tính bảo mật bên trong mã vạch, có mật độ cao và kích thước nhỏ gọn.
Mã vạch 93 có thể được sử dụng trong việc kiểm soát hàng tồn kho, gắn nhãn cho linh kiện điện tử, cũng như trong lĩnh vực bưu điện và logistics. Điều này cho thấy tính linh hoạt và hiệu suất của Mã vạch 93 trong nhiều ngữ cảnh công nghiệp và thương mại.
Mã MSI Plessey
Mã vạch MSI Plessey, hay còn gọi là Modified Plessey, là một công cụ phổ biến sử dụng rộng rãi trong việc quản lý hàng tồn kho tại các đại lý, nhà sản xuất bán lẻ và siêu thị.
2. Các loại mã code 2 chiều ( mã code 2D )
a. Khái niệm
Mã code hai chiều còn được biết đến như mã vạch 2D, đây là một loại biểu đồ mã hóa thông tin trong một ma trận bao gồm các ô vuông nhỏ xen kẽ. Cấu trúc này cho phép lưu trữ và truyền tải đa dạng thông tin theo cả chiều ngang và chiều dọc. Với khả năng chứa ít nhất 2000 ký tự, mã vạch 2D đã trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ liên kết đến các trang web, theo dõi sản phẩm, nhận dạng sản phẩm, đến thanh toán trực tuyến và nhiều ứng dụng khác.
b. Các loại mã code 2D thông dụng
Mã QR Code
Mã QR Code, viết tắt của Quick Response Code, là loại mã 2D phổ biến nhất và đang được sử dụng rộng rãi hiện nay. QR Code được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm tiếp thị quảng cáo, xây dựng thương hiệu, giới thiệu sản phẩm và dịch vụ, tổ chức các chương trình khuyến mãi, cung cấp khả năng tra cứu thông tin nhanh chóng, và thậm chí được sử dụng để quét mã thanh toán và thực hiện các giao dịch tài chính tại một số ngân hàng.
Mã QR Code cho phép đa dạng hóa kích thước, giúp thích nghi với nhiều mục đích khác nhau. Đặc biệt là khả năng đọc dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Nó hỗ trợ mã hóa dữ liệu ở 4 chế độ khác nhau: số, chữ, byte và Kanji, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng. Điều quan trọng là mã QR Code thường ít gặp lỗi trong quá trình sử dụng và điểm đặc biệt khác là bạn có thể sử dụng loại mã vạch này mà không cần phải trả bất kỳ khoản phí nào.
Mã ma trận - Data Matrix
Mã Data Matrix thường được áp dụng trong việc đặt tên sản phẩm và thông tin văn bản. Giống như mã QR Code, loại mã vạch này thường ít gặp lỗi trong quá trình sử dụng và có khả năng đọc nhanh.
Mã code PDF417
Mã vạch PDF417 là một loại mã code 2 chiều 2D, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự lưu trữ dữ liệu lớn, như hình ảnh kỹ thuật số, dấu vân tay, số liệu và đồ họa, cùng với chữ ký điện tử. Điều đáng chú ý là mã vạch PDF417 được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia và hoàn toàn miễn phí.
Trên đây là sưu tập đa dạng các loại mã code phổ biến nhất hiện nay, cùng với các ứng dụng tương ứng của từng loại mã. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm hiểu về các loại mã vạch và giúp bạn chọn lựa máy đọc mã vạch phù hợp nhất để áp dụng trong kinh doanh cửa hàng của bạn.
CÔNG TY TNHH TECHNOLOGIES DELFI VIỆT NAM
Email : Info@delfi.com.vn
Hotline : 0948 490 070
Số lần xem: 242