• Tìm kiếm

Các loại mã vạch thông dụng và ý nghĩa chi tiết

4 giờ trước | Thứ ba, 30/09/2025 - 15:12

Mã vạch ngày nay không chỉ xuất hiện trên bao bì sản phẩm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc nắm rõ các loại mã vạch thông dụng giúp doanh nghiệp tối ưu quản lý hàng hóa, rút ngắn thời gian kiểm kê và giảm sai sót trong vận hành. Hãy cùng Delfi tìm hiểu nhé.

1. Mã vạch là gì?

Mã vạch là tập hợp các vạch đen – trắng được sắp xếp xen kẽ theo quy luật nhất định nhằm mã hóa thông tin sản phẩm. Đây là một phương thức lưu trữ dữ liệu đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao trong việc nhận diện và quản lý hàng hóa. Nhờ khả năng truy xuất nhanh chóng và chính xác, mã vạch đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các hoạt động quản lý kho, bán lẻ, logistics, sản xuất cũng như nhiều lĩnh vực khác. 

Việc ứng dụng các loại mã vạch thông dụng không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm kê thuận tiện hơn, hạn chế tối đa sai sót trong nhập – xuất kho mà còn tối ưu chi phí vận hành, nâng cao hiệu suất làm việc và tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

2. Phân loại mã vạch phổ biến

Hiện nay có hai nhóm mã vạch chính được sử dụng nhiều nhất: mã 1D (một chiều) và mã 2D (hai chiều).

2.1. Mã vạch 1D là gì?

Mã vạch 1D (một chiều) là dạng truyền thống, thông tin được mã hóa theo chiều ngang. Loại mã này thường có hình chữ nhật và được quét bằng máy laser hoặc CCD. Các loại giấy in phổ biến cho mã 1D gồm giấy in nhiệt, decal PVC hoặc decal truyền nhiệt.

2.2. Mã vạch 2D là gì?

Mã vạch 2D có khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn nhờ mã hóa cả theo chiều ngang và dọc. Các loại mã vạch 2D thông dụng như QR Code, DataMatrix hay PDF417 có thể chứa văn bản, hình ảnh, liên kết web và dễ dàng quét bằng smartphone.

3. Tổng hợp một số mã vạch 1D phổ biến hiện nay

Nhóm mã vạch 1D được chia thành nhiều loại, mỗi loại lại có ứng dụng riêng biệt. Từng dạng mã mang đặc điểm khác nhau, phù hợp cho nhu cầu quản lý cụ thể. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể linh hoạt lựa chọn mã 1D đáp ứng đúng mục đích sử dụng.

  • Mã UPC (Universal Product Code): Xuất hiện nhiều ở Mỹ và Canada, thường dùng cho sản phẩm tiêu dùng, gồm 12 số để nhận diện nhanh.
  • Mã EAN (European Article Number): Biến thể quốc tế của UPC, phổ biến ở châu Âu và Việt Nam, với hai dạng chính EAN-13 và EAN-8.
  • Code 39: Cho phép mã hóa cả chữ và số, dùng trong quản lý tài sản, thiết bị công nghiệp.
  • Code 128: Khả năng mã hóa đa dạng, tính bảo mật cao, thường dùng trong vận chuyển và logistics.
  • ITF (Interleaved 2 of 5): In trên bao bì lớn hoặc thùng carton, chịu được môi trường khắc nghiệt.
  • Codabar, MSI Plessey, Code 93: Ứng dụng trong thư viện, vận chuyển nhanh, kho bãi hoặc ngành hậu cần.

4. Tổng hợp một số mã vạch 2D phổ biến hiện nay

Mã 2D nổi bật và được ưa chuộng trên thị trường nhờ dung lượng lưu trữ lớn, ứng dụng đa dạng. Các loại mã vạch 2D bao gồm: 

  • QR Code: Lưu trữ hàng nghìn ký tự, liên kết web, thông tin sản phẩm. Được ứng dụng trong thanh toán điện tử và marketing.
  • DataMatrix: Nhỏ gọn, dễ in trên bề mặt hạn chế như linh kiện điện tử, dược phẩm. Có khả năng sửa lỗi tốt.
  • PDF417 và Aztec Code: PDF417 thường dùng trên thẻ căn cước, vé máy bay; Aztec Code ứng dụng trong giao thông và vận tải.
  • GS1 DataBar: Chuẩn mã vạch mới trong bán lẻ, hỗ trợ quản lý thực phẩm tươi sống và sản phẩm đóng gói.

5. Ứng dụng các loại mã vạch thông dụng trong đời sống và doanh nghiệp

Từ bán lẻ, kho vận, y tế, giáo dục cho đến truy xuất nguồn gốc hàng hóa, mã vạch trở thành công cụ giúp tối ưu quy trình, tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính minh bạch. Dưới đây là tổng hợp các ứng dụng của mã vạch: 

5.1. Trong bán lẻ và kho vận

  • UPC, EAN-13, Code 128 hỗ trợ quản lý sản phẩm, nhập xuất kho nhanh chóng.
  • QR Code, DataMatrix lưu trữ thông tin chi tiết như hạn sử dụng, lô sản xuất.
  • ITF, Code 128 dùng trên thùng carton, pallet để nhận diện và vận chuyển hàng hóa.

5.2. Trong y tế và giáo dục

  • Code 39, Code 128 được dùng cho bệnh án, thuốc men, thiết bị y tế.
  • DataMatrix, QR Code hỗ trợ tra cứu thành phần thuốc, lịch sử điều trị.
  • Codabar và Code 39 thường dùng quản lý sách thư viện, hồ sơ học sinh.

5.3. Truy xuất xuất xứ và quản lý tài sản

  • EAN-13, Code 128 quản lý lô hàng, sản phẩm nông nghiệp.
  • QR Code, DataMatrix truy xuất quy trình sản xuất, vận chuyển.
  • QR Code tích hợp trên tem chống giả, giúp người dùng xác minh nguồn gốc sản phẩm.

6. Kết luận

Việc hiểu và lựa chọn các loại mã vạch thông dụng không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo sự minh bạch cho khách hàng. Tùy theo nhu cầu, doanh nghiệp có thể sử dụng mã 1D hoặc 2D, từ quản lý kho, bán lẻ, vận chuyển đến y tế và giáo dục. Đây chính là giải pháp tối ưu để giảm chi phí, tăng tốc độ xử lý và khẳng định uy tín thương hiệu.



 

Số lần xem: 3

         

CÔNG TY CỔ PHẦN DELFI TECHNOLOGIES

Mã số thuế: 0308722142 do Sở kế hoạch và Đầu Tư TP. HCM cấp ngày 21/05/2009
Trụ sở: 38 Đường Phan Đình Giót (Số cũ: A4-E23 Trường Sơn), Phường 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh
Hotline: 0948 490 070
Email: info@delfi.com.vn

TRỤ SỞ HỒ CHÍ MINH

 Địa chỉ: 38 Đường Phan Đình Giót (Số cũ: A4-E23 Trường Sơn), Phường 2, Tân Bình, Hồ Chí Minh

 Hotline: 0948 490 070

Xem bản đồ

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

 Địa chỉ: Tầng 503, Toà nhà BT office, Số 106 Tôn Đức Thắng, Q. Đống Đa, Hà Nội

 Hotline: 0948 490 070

 Xem bản đồ

VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG

 Địa chỉ: Tầng 503, Toà nhà Local Beans, Số 84 Châu Thị Vĩnh Tế, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

 Hotline: 0948 490 070

  Xem bản đồ

Delfi